Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 18
Bộ:
xīn 心 (+14 nét)
Hình thái:
⿱銛心Nét bút:
ノ丶一一丨丶ノ一ノ一丨丨フ一丶フ丶丶Thương Hiệt: CRP (金口心)
Unicode:
U+61D6Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận