Có 2 kết quả:
měng ㄇㄥˇ • mèng ㄇㄥˋ
Âm Pinyin: měng ㄇㄥˇ, mèng ㄇㄥˋ
Tổng nét: 16
Bộ: xīn 心 (+13 nét)
Hình thái: ⿰⺖夢
Nét bút: 丶丶丨一丨丨丨フ丨丨一丶フノフ丶
Thương Hiệt: PTWN (心廿田弓)
Unicode: U+61DC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: xīn 心 (+13 nét)
Hình thái: ⿰⺖夢
Nét bút: 丶丶丨一丨丨丨フ丨丨一丶フノフ丶
Thương Hiệt: PTWN (心廿田弓)
Unicode: U+61DC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mộng
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō), モウ (mō), ム (mu)
Âm Nhật (kunyomi): くら.い (kura.i)
Âm Quảng Đông: mung1
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō), モウ (mō), ム (mu)
Âm Nhật (kunyomi): くら.い (kura.i)
Âm Quảng Đông: mung1
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. ngu muội
2. hồ đồ
2. hồ đồ
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 懵.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Phiền muộn — Tối tăm. Đần độn.
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Không rõ ràng.
2. (Tính) Hổ thẹn.
3. § Xưa dùng như “mộng” 懵.
2. (Tính) Hổ thẹn.
3. § Xưa dùng như “mộng” 懵.