Có 3 kết quả:
mēng ㄇㄥ • méng ㄇㄥˊ • měng ㄇㄥˇ
Tổng nét: 16
Bộ: xīn 心 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺖蒙
Nét bút: 丶丶丨一丨丨丶フ一一ノフノノノ丶
Thương Hiệt: PTBO (心廿月人)
Unicode: U+61DE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mông
Âm Nôm: mong
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō), ム (mu)
Âm Nhật (kunyomi): あつ.い (atsu.i)
Âm Hàn: 몽
Âm Quảng Đông: mung4
Âm Nôm: mong
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō), ム (mu)
Âm Nhật (kunyomi): あつ.い (atsu.i)
Âm Hàn: 몽
Âm Quảng Đông: mung4
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 41
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. không rõ ràng
2. lừa lọc
2. lừa lọc
phồn & giản thể
phồn thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 懵.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Thật thà, đôn hậu.