Có 1 kết quả:

ㄑㄧˊ
Âm Pinyin: ㄑㄧˊ
Tổng nét: 17
Bộ: xīn 心 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨丶一丶ノ丨フノノフ丶ノ丨一一
Thương Hiệt: PYX (心卜重)
Unicode: U+61E0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Quảng Đông: cai4

Tự hình 1

Dị thể 3

1/1

ㄑㄧˊ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

angry