Có 1 kết quả:

chóu ㄔㄡˊ
Âm Pinyin: chóu ㄔㄡˊ
Tổng nét: 17
Bộ: xīn 心 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨一丨一フ一丨一一丨フ一一丨丶
Thương Hiệt: PGNI (心土弓戈)
Unicode: U+61E4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trù
Âm Quảng Đông: cau4

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 9

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

chóu ㄔㄡˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

grieved, pained