Có 1 kết quả:
yān ㄧㄢ
phồn thể
Từ điển phổ thông
bơ phờ, phờ phạc, thoi thóp
Từ điển trích dẫn
1. § Xem “yêm yêm” 懨懨.
Từ điển Trần Văn Chánh
【懨懨】yêm yêm [yanyan] (văn) (Ốm đau) bơ phờ, phờ phạc, thoi thóp.
Từ điển Trung-Anh
see 懨懨|恹恹[yan1 yan1]
Từ ghép 2