Có 1 kết quả:
kuàng ㄎㄨㄤˋ
Âm Pinyin: kuàng ㄎㄨㄤˋ
Tổng nét: 17
Bộ: xīn 心 (+14 nét)
Hình thái: ⿰⺖廣
Nét bút: 丶丶丨丶一ノ一丨丨一丨フ一丨一ノ丶
Thương Hiệt: PITC (心戈廿金)
Unicode: U+61ED
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 17
Bộ: xīn 心 (+14 nét)
Hình thái: ⿰⺖廣
Nét bút: 丶丶丨丶一ノ一丨丨一丨フ一丨一ノ丶
Thương Hiệt: PITC (心戈廿金)
Unicode: U+61ED
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khoáng
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): うら.む (ura.mu)
Âm Quảng Đông: kong3, kwong3
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): うら.む (ura.mu)
Âm Quảng Đông: kong3, kwong3
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
buồn rầu, ảo não
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Buồn rầu, thất vọng ảo não.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Giận ghét — Hung tợn.