Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
fū ㄈㄨTổng nét: 19
Bộ:
xīn 心 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿱敷心Nét bút:
一丨フ一一丨丶丶一フノノ一ノ丶丶フ丶丶Thương Hiệt: XXIKP (重重戈大心)
Unicode:
U+61EFĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận