Có 1 kết quả:
liú ㄌㄧㄡˊ
Âm Pinyin: liú ㄌㄧㄡˊ
Tổng nét: 18
Bộ: xīn 心 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺖劉
Nét bút: 丶丶丨ノフ丶フノノ丶一一丨丶ノ一丨丨
Thương Hiệt: PHCN (心竹金弓)
Unicode: U+61F0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 18
Bộ: xīn 心 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺖劉
Nét bút: 丶丶丨ノフ丶フノノ丶一一丨丶ノ一丨丨
Thương Hiệt: PHCN (心竹金弓)
Unicode: U+61F0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 4
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lovely
(2) beautiful
(2) beautiful