Có 1 kết quả:

chéng è quàn shàn ㄔㄥˊ ㄑㄩㄢˋ ㄕㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 懲惡揚善|惩恶扬善[cheng2 e4 yang2 shan4]