Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 18
Bộ: xīn 心 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨一一一丨一一一丨フ一一丶フ丶丶
Thương Hiệt: PQJP (心手十心)
Unicode: U+61F3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 4