Có 1 kết quả:
chàn ㄔㄢˋ
Âm Pinyin: chàn ㄔㄢˋ
Tổng nét: 18
Bộ: xīn 心 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺖韯
Nét bút: 丶丶丨一丨一丨一一一丨一一一一フノ丶
Thương Hiệt: PJIM (心十戈一)
Unicode: U+61F4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 18
Bộ: xīn 心 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺖韯
Nét bút: 丶丶丨一丨一丨一一一丨一一一一フノ丶
Thương Hiệt: PJIM (心十戈一)
Unicode: U+61F4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
ăn năn
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ 懺.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 懺.