Có 2 kết quả:
méng ㄇㄥˊ • měng ㄇㄥˇ
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) § Xem “mộng đổng” 懵懂.
2. Một âm là “mặng”. (Tính) Buồn.
2. Một âm là “mặng”. (Tính) Buồn.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. ngu muội
2. hồ đồ
2. hồ đồ
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) § Xem “mộng đổng” 懵懂.
2. Một âm là “mặng”. (Tính) Buồn.
2. Một âm là “mặng”. (Tính) Buồn.
Từ điển Thiều Chửu
① Hiểu biết rõ ràng, như: nhất khán tựu đổng 一看就懂. Tục gọi người không hiểu biết rõ ràng là mộng đổng 懵懂, kẻ hiểu biết rõ ràng là đổng sự 懂事..
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Ngu muội không biết gì.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 蒙 (bộ 艸).
Từ điển Trần Văn Chánh
Hồ đồ: 懵然無知 Hồ đồ chả biết gì cả.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Mộng 懜.
Từ điển Trung-Anh
stupid
Từ ghép 5