Có 2 kết quả:

méng ㄇㄥˊměng ㄇㄥˇ
Âm Pinyin: méng ㄇㄥˊ, měng ㄇㄥˇ
Tổng nét: 18
Bộ: xīn 心 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨一丨丨丨フ丨丨一丶フ丨フ一一一
Thương Hiệt: PTWU (心廿田山)
Unicode: U+61F5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: manh, mặng, mộng
Âm Nôm: mộng
Âm Quảng Đông: mung2, mung4, mung5

Tự hình 2

Dị thể 6

1/2

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) § Xem “mộng đổng” 懵懂.
2. Một âm là “mặng”. (Tính) Buồn.

měng ㄇㄥˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. ngu muội
2. hồ đồ

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) § Xem “mộng đổng” 懵懂.
2. Một âm là “mặng”. (Tính) Buồn.

Từ điển Thiều Chửu

① Hiểu biết rõ ràng, như: nhất khán tựu đổng 一看就懂. Tục gọi người không hiểu biết rõ ràng là mộng đổng 懵懂, kẻ hiểu biết rõ ràng là đổng sự 懂事..

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Ngu muội không biết gì.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 蒙 (bộ 艸).

Từ điển Trần Văn Chánh

Hồ đồ: 懵然無知 Hồ đồ chả biết gì cả.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Mộng 懜.

Từ điển Trung-Anh

stupid

Từ ghép 5