Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
lǎn dé
ㄌㄢˇ ㄉㄜˊ
1
/1
懶得
lǎn dé
ㄌㄢˇ ㄉㄜˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) not to feel like (doing sth)
(2) disinclined to
Một số bài thơ có sử dụng
•
Sơn cư bách vịnh kỳ 061 - 山居百詠其六十一
(
Tông Bản thiền sư
)
•
Sơn cư bách vịnh kỳ 092 - 山居百詠其九十二
(
Tông Bản thiền sư
)
Bình luận
0