Có 1 kết quả:
lǎn bàn fǎ ㄌㄢˇ ㄅㄢˋ ㄈㄚˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to loaf about
(2) lazy
(3) to hang around (and cause trouble to everyone)
(2) lazy
(3) to hang around (and cause trouble to everyone)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0