Có 1 kết quả:
huái bì qí zuì ㄏㄨㄞˊ ㄅㄧˋ ㄑㄧˊ ㄗㄨㄟˋ
huái bì qí zuì ㄏㄨㄞˊ ㄅㄧˋ ㄑㄧˊ ㄗㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. treasuring a jade ring becomes a crime (idiom); to get into trouble on account of a cherished item
(2) fig. A person's talent will arouse the envy of others.
(2) fig. A person's talent will arouse the envy of others.
Bình luận 0