Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
huái jiù
ㄏㄨㄞˊ ㄐㄧㄡˋ
1
/1
懷舊
huái jiù
ㄏㄨㄞˊ ㄐㄧㄡˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fond remembrance of times past
(2) nostalgia
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đề Vương sứ quân phiến thạch - 題王使君片石
(
Cố Phi Hùng
)
•
Độc nhiệt ký giản Thôi bình sự thập lục đệ - 毒熱寄簡崔評事十六弟
(
Đỗ Phủ
)
•
Hoài cựu sơn - 懷舊山
(
Thương Hạo tăng
)
•
Mộ xuân đăng Hoàng Hạc lâu - 暮春登黃鶴樓
(
Chu Bật
)
•
Ngụ tự - 寓寺
(
Nguyễn Đức Đạt
)
•
Phá thuyền - 破船
(
Đỗ Phủ
)
•
Phụng tặng Tiêu thập nhị sứ quân - 奉贈蕭十二使君
(
Đỗ Phủ
)
•
Tạ công đình - 謝公亭
(
Lý Bạch
)
•
Tâm sự u - 心事幽
(
Đinh Tú Anh
)
•
Thù Lạc Thiên Dương Châu sơ phùng độ thượng kiến tặng - 酬樂天揚州初逢度上見贈
(
Lưu Vũ Tích
)
Bình luận
0