Có 1 kết quả:
xuán yá ㄒㄩㄢˊ ㄧㄚˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
vách đá dựng đứng, vực đá
Từ điển Trung-Anh
(1) precipice
(2) overhanging cliff
(2) overhanging cliff
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0