Có 1 kết quả:

xuán hé ㄒㄩㄢˊ ㄏㄜˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) "hanging" river (an embanked one whose riverbed is higher than the surrounding floodplain)
(2) (literary) waterfall
(3) cataract
(4) (fig.) torrent of words

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0