Có 1 kết quả:
huái ㄏㄨㄞˊ
Âm Pinyin: huái ㄏㄨㄞˊ
Tổng nét: 20
Bộ: xīn 心 (+17 nét)
Hình thái: ⿰⺖襄
Nét bút: 丶丶丨丶一丨フ一丨フ一一一丨丨一ノフノ丶
Thương Hiệt: PYRV (心卜口女)
Unicode: U+61F9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 20
Bộ: xīn 心 (+17 nét)
Hình thái: ⿰⺖襄
Nét bút: 丶丶丨丶一丨フ一丨フ一一一丨丨一ノフノ丶
Thương Hiệt: PYRV (心卜口女)
Unicode: U+61F9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Chữ gần giống 6
Một số bài thơ có sử dụng
• Dã vọng - 野望 (Vương Tích)
• Phụng hoạ ngự chế văn nhân - 奉和御制文人 (Chu Huân)
• Tố trung tình - Tống xuân - 訴衷情-送春 (Mặc Kỳ Vịnh)
• Tráng du - 壯遊 (Đỗ Phủ)
• Phụng hoạ ngự chế văn nhân - 奉和御制文人 (Chu Huân)
• Tố trung tình - Tống xuân - 訴衷情-送春 (Mặc Kỳ Vịnh)
• Tráng du - 壯遊 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. nhớ nhung
2. ôm
2. ôm