Có 1 kết quả:

huái ㄏㄨㄞˊ
Âm Pinyin: huái ㄏㄨㄞˊ
Tổng nét: 20
Bộ: xīn 心 (+17 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨丶一丨フ一丨フ一一一丨丨一ノフノ丶
Thương Hiệt: PYRV (心卜口女)
Unicode: U+61F9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hoài, nhượng

Tự hình 1

Chữ gần giống 6

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

huái ㄏㄨㄞˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. nhớ nhung
2. ôm