Có 1 kết quả:
jù ㄐㄩˋ
Tổng nét: 21
Bộ: xīn 心 (+18 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺖瞿
Nét bút: 丶丶丨丨フ一一一丨フ一一一ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: PBUG (心月山土)
Unicode: U+61FC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cụ
Âm Nôm: cụ
Âm Nhật (onyomi): ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): おそ.れる (oso.reru)
Âm Hàn: 구
Âm Quảng Đông: geoi6
Âm Nôm: cụ
Âm Nhật (onyomi): ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): おそ.れる (oso.reru)
Âm Hàn: 구
Âm Quảng Đông: geoi6
Tự hình 5
Dị thể 4
Chữ gần giống 5
Một số bài thơ có sử dụng
• Đáp quần thần thỉnh tiến vị hiệu - 答群臣請進位號 (Lý Thái Tông)
• Đổng Hồ bút phú - 董狐筆賦 (Khuyết danh Việt Nam)
• Ký Đường Sinh - 寄唐生 (Bạch Cư Dị)
• Lưu Hoa Môn - 留花門 (Đỗ Phủ)
• Mạnh đông hàn khí chí - 孟冬寒氣至 (Khuyết danh Trung Quốc)
• Nhàn tình phú - 閑情賦 (Đào Tiềm)
• Thái tử Trương xá nhân di chức thành nhục đoạn - 太子張舍人遺織成褥段 (Đỗ Phủ)
• Thuật hoài trình tri kỷ - 述懷呈知己 (Trần Đình Túc)
• Tiên trà thuỷ ký - 煎茶水記 (Trương Hựu Tân)
• U nhân - 幽人 (Đỗ Phủ)
• Đổng Hồ bút phú - 董狐筆賦 (Khuyết danh Việt Nam)
• Ký Đường Sinh - 寄唐生 (Bạch Cư Dị)
• Lưu Hoa Môn - 留花門 (Đỗ Phủ)
• Mạnh đông hàn khí chí - 孟冬寒氣至 (Khuyết danh Trung Quốc)
• Nhàn tình phú - 閑情賦 (Đào Tiềm)
• Thái tử Trương xá nhân di chức thành nhục đoạn - 太子張舍人遺織成褥段 (Đỗ Phủ)
• Thuật hoài trình tri kỷ - 述懷呈知己 (Trần Đình Túc)
• Tiên trà thuỷ ký - 煎茶水記 (Trương Hựu Tân)
• U nhân - 幽人 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. sợ hãi
2. kính cẩn, khép nép
2. kính cẩn, khép nép
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Sợ hãi. ◇Luận Ngữ 論語: “Trí giả bất hoặc, nhân giả bất ưu, dũng giả bất cụ” 知者不惑, 仁者不憂, 勇者不懼 (Tử Hãn 子罕) Người trí không mê hoặc, người nhân không lo, người dũng không sợ.
2. (Động) Dọa nạt. ◇Đạo Đức Kinh 道德經: “Dân bất úy tử, nại hà dĩ tử cụ chi” 民不畏死, 奈何以死懼之 (Chương 74) Dân không sợ chết, sao lại đem cái chết ra dọa họ?
3. Cũng viết là 惧.
2. (Động) Dọa nạt. ◇Đạo Đức Kinh 道德經: “Dân bất úy tử, nại hà dĩ tử cụ chi” 民不畏死, 奈何以死懼之 (Chương 74) Dân không sợ chết, sao lại đem cái chết ra dọa họ?
3. Cũng viết là 惧.
Từ điển Trần Văn Chánh
Sợ, sợ hãi: 毫無所懼 Chẳng sợ gì cả.
Từ điển Trung-Anh
to fear
Từ ghép 19
chù jù 怵懼 • guǎng chǎng kǒng jù 廣場恐懼 • guǎng chǎng kǒng jù zhèng 廣場恐懼症 • jiè jù 戒懼 • jīng jù 驚懼 • jù gāo zhèng 懼高症 • jù nèi 懼內 • jù pà 懼怕 • kǒng jù 恐懼 • kǒng jù zhèng 恐懼症 • shè jiāo kǒng jù zhèng 社交恐懼症 • tǎn rán wú jù 坦然無懼 • tóng xìng liàn kǒng jù zhèng 同性戀恐懼症 • wēi jù 危懼 • wèi jù 畏懼 • yí jù 疑懼 • yōu bì kǒng jù 幽閉恐懼 • yōu bì kǒng jù zhèng 幽閉恐懼症 • yōu jù 憂懼