Có 1 kết quả:
liàn niàn ㄌㄧㄢˋ ㄋㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to have a sentimental attachment to (a place)
(2) to miss (one's ancestral home etc)
(3) to be nostalgic about
(2) to miss (one's ancestral home etc)
(3) to be nostalgic about
Bình luận 0