Có 1 kết quả:

nǎn ㄋㄢˇ
Âm Quan thoại: nǎn ㄋㄢˇ
Tổng nét: 23
Bộ: xīn 心 (+19 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一一ノ丶ノ丨丶一一一丨一丶フ丶丶
Thương Hiệt: TGP (廿土心)
Unicode: U+6201
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nản
Âm Nhật (onyomi): ダン (dan), ネン (nen), ゼン (zen)
Âm Nhật (kunyomi): つつし.む (tsutsushi.mu)
Âm Quảng Đông: naan2, naan5

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

nǎn ㄋㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. kính trọng, tôn kính
2. sợ sệt
3. thẹn đỏ mặt

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Kinh hãi, kính sợ. ◇Thi Kinh : “Bất chấn bất động, Bất nãn bất tủng” , (Thương tụng , Trường phát ) Không làm chấn động, Chẳng làm kinh hãi (dân chúng).

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Kính;
② Sợ sệt;
③ Thẹn đỏ mặt.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Kính trọng — Hổ thẹn.

Từ điển Trung-Anh

stand in awe