Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: chǎng ㄔㄤˇ, tǎng ㄊㄤˇ
Tổng nét: 23
Bộ: xīn 心 (+20 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨丨丶ノ丶フ丨フ一丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶
Thương Hiệt: PFBF (心火月火)
Unicode: U+6203
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): トウ (tō), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): おどろ.く (odoro.ku)
Âm Quảng Đông: cong2, tong2

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 6

Bình luận 0