Có 2 kết quả:

ㄐㄩˋjué ㄐㄩㄝˊ
Âm Quan thoại: ㄐㄩˋ, jué ㄐㄩㄝˊ
Tổng nét: 23
Bộ: xīn 心 (+20 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨丨フ一一一丨フ一一一ノ丨丶一一一丨一フ丶
Thương Hiệt: PBUE (心月山水)
Unicode: U+6204
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cụ, quặc
Âm Nhật (onyomi): キャク (kyaku), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): おどろ.く (odoro.ku)
Âm Quảng Đông: fok3

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 8

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/2

ㄐㄩˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. sợ hãi
2. kính cẩn, khép nép

jué ㄐㄩㄝˊ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Phó) Hoảng sợ, kinh hãi.
2. (Phó) Cung kính, kính phục. ◇Đông Phương Sóc : “Ư thị Ngô vương quặc nhiên dịch dong, quyên tiến khứ kỉ, nguy tọa nhi thính” , , (Phi hữu tiên sanh luận ) Nhân đó Ngô vương kính cẩn đổi nét mặt, khiêm tốn ngồi trên ghế ngay ngắn mà nghe.

Từ điển Thiều Chửu

① Choáng mắt.
② Khép nép, tả cái dáng kính cẩn. Như quặc nhiên cải dong .

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Có vẻ kính cẩn, khép nép;
② Làm cho sợ hãi.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Sợ hãi hoảng hốt.

Từ điển Trung-Anh

(1) to fear
(2) to be in awe
(3) sudden glance