Có 2 kết quả:
gàng ㄍㄤˋ • zhuàng ㄓㄨㄤˋ
Âm Pinyin: gàng ㄍㄤˋ, zhuàng ㄓㄨㄤˋ
Tổng nét: 25
Bộ: xīn 心 (+21 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱贑心
Nét bút: 丶一丶ノ一丨フ一一一丨一丨一丨フ一一一ノ丶丶フ丶丶
Thương Hiệt: YCP (卜金心)
Unicode: U+6205
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 25
Bộ: xīn 心 (+21 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱贑心
Nét bút: 丶一丶ノ一丨フ一一一丨一丨一丨フ一一一ノ丶丶フ丶丶
Thương Hiệt: YCP (卜金心)
Unicode: U+6205
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 6
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “tráng” 戇.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ tráng 戇.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 戇.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ngu đần.
phồn thể
Từ điển phổ thông
ngu đần
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “tráng” 戇.