Có 2 kết quả:
gàng ㄍㄤˋ • zhuàng ㄓㄨㄤˋ
Tổng nét: 25
Bộ: xīn 心 (+21 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱赣心
Nét bút: 丶一丶ノ一丨フ一一一丨ノフ丶一丨一丨フノ丶丶フ丶丶
Thương Hiệt: YOP (卜人心)
Unicode: U+6206
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 戇.
Từ điển Trung-Anh
stupid (Wu dialect)
Từ ghép 2
giản thể
Từ điển phổ thông
ngu đần
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 戇.
Từ điển Trung-Anh
(1) simple
(2) honest
(2) honest