Có 2 kết quả:
gàng ㄍㄤˋ • zhuàng ㄓㄨㄤˋ
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 戇.
Từ điển Trung-Anh
stupid (Wu dialect)
Từ ghép 2
giản thể
Từ điển phổ thông
ngu đần
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 戇.
Từ điển Trung-Anh
(1) simple
(2) honest
(2) honest