Có 2 kết quả:

ㄍㄜㄍㄜ
Âm Pinyin: ㄍㄜ, ㄍㄜ
Tổng nét: 4
Bộ: gē 戈 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 一フノ丶
Thương Hiệt: I (戈)
Unicode: U+6208
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: qua
Âm Nôm: qua, quơ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka)
Âm Nhật (kunyomi): ほこ (hoko), ほこづくり (hokozukuri)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gwo1

Tự hình 7

Dị thể 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/2

ㄍㄜ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cái qua, cái mác (binh khí)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cái mác, một thứ vũ khí ngày xưa.
2. (Danh) Chiến tranh. ◎Như: “nhật tầm can qua” 日尋干戈 ngày gây sự đánh nhau.
3. (Danh) Âm tiếng Mãn Thanh. ◎Như: “qua-thập-cáp” 戈什哈 kẻ hầu cận, kẻ hộ vệ.
4. (Danh) Họ “Qua”.

Từ điển Thiều Chửu

① Cái mác, một thứ đồ binh ngày xưa.
② Ðánh nhau, nhật tầm can qua 日尋干戈 ngày gây sự đánh nhau. Người trong đảng quay lại phản đảng gọi là đảo qua tương hướng 倒戈相向, cùng trong một đảng mà đánh lẫn nhau gọi là đồng thất thao qua 同室操戈.
③ Qua thập cáp 戈什哈 tiếng Mãn Thanh, nghĩa là kẻ hầu gần, kẻ hộ vệ.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Giáo, thương, mâu, mác, lao: 倒戈 Trở giáo;
② Đánh nhau: 同室操戈 Cùng nhà đánh nhau;
③ 【戈什哈】qua thập cáp [geshíha] Kẻ hầu cận, kẻ hậu vệ;
④ [Ge] (Họ) Qua.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một thứ binh khí thời xưa, giống như cây kích. Td: Can qua ( giáo mác, chỉ việc chiến tranh ) — Tên một bộ chữ Trung Hoa, tức bộ Qua.

Từ điển Trung-Anh

(1) spear
(2) abbr. for 戈瑞[ge1 rui4]
(3) (Tw) abbr. for 戈雷[ge1 lei2]

Từ ghép 49

Ā ěr gē sī 阿耳戈斯Bān gē 班戈Bān gē xiàn 班戈县Bān gē xiàn 班戈縣bīng gē 兵戈bīng gē rǎo rǎng 兵戈扰攘bīng gē rǎo rǎng 兵戈擾攘Bù lā gē wéi shēn sī kè 布拉戈維申斯克Bù lā gē wéi shēn sī kè 布拉戈维申斯克Chá gē sī Qún dǎo 查戈斯群岛Chá gē sī Qún dǎo 查戈斯群島dà dòng gān gē 大动干戈dà dòng gān gē 大動干戈dǎo gē 倒戈dǎo gē xiè jiǎ 倒戈卸甲Dí gē · Jiā xī yà Dǎo 迪戈加西亚岛Dí gē · Jiā xī yà Dǎo 迪戈加西亞島fú lā míng gē 弗拉明戈gān gē 干戈gē bǐ 戈比gē léi 戈雷gē ruì 戈瑞Guǒ gē lǐ 果戈里huà gān gē wéi yù bó 化干戈为玉帛huà gān gē wéi yù bó 化干戈為玉帛huī gē 挥戈huī gē 揮戈Jiā lā pà gē sī Qún dǎo 加拉帕戈斯群岛Jiā lā pà gē sī Qún dǎo 加拉帕戈斯群島jiān gē 坚戈jiān gē 堅戈jīn gē tiě mǎ 金戈鐵馬jīn gē tiě mǎ 金戈铁马Qiáo gē lǐ Fēng 乔戈里峰Qiáo gē lǐ Fēng 喬戈里峰Sà lā gē sà 萨拉戈萨Sà lā gē sà 薩拉戈薩Tài gē ěr 泰戈尔Tài gē ěr 泰戈爾tàn gē 探戈tóng shì cāo gē 同室操戈Yǎ mù suǒ gē 雅穆索戈Yī gē ěr 伊戈尔Yī gē ěr 伊戈爾Yī gē ěr sī 伊戈尔斯Yī gē ěr sī 伊戈爾斯zhěn gē dài dàn 枕戈待旦zhěn gē qǐn jiǎ 枕戈寝甲zhěn gē qǐn jiǎ 枕戈寢甲