Có 2 kết quả:
Gē ㄍㄜ • gē ㄍㄜ
Tổng nét: 4
Bộ: gē 戈 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 一フノ丶
Thương Hiệt: I (戈)
Unicode: U+6208
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: qua
Âm Nôm: qua, quơ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka)
Âm Nhật (kunyomi): ほこ (hoko), ほこづくり (hokozukuri)
Âm Hàn: 과
Âm Quảng Đông: gwo1
Âm Nôm: qua, quơ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka)
Âm Nhật (kunyomi): ほこ (hoko), ほこづくり (hokozukuri)
Âm Hàn: 과
Âm Quảng Đông: gwo1
Tự hình 7
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Bàn Khê điếu huỳnh phú - 蟠溪釣璜賦 (Trần Công Cẩn)
• Bát thanh Cam Châu - Thọ Dương lâu Bát Công sơn tác - 八聲甘州-壽陽樓八公山作 (Diệp Mộng Đắc)
• Bình Ngô đại cáo - 平吳大告 (Nguyễn Trãi)
• Can qua - 干戈 (Vương Trung)
• Hàn bi - 韓碑 (Lý Thương Ẩn)
• Khiển muộn - 遣悶 (Đỗ Phủ)
• Nam hương tử - Hà xứ thối Ngô câu - 南鄉子-何處淬吳鉤 (Nạp Lan Tính Đức)
• Tần Châu tạp thi kỳ 19 - 秦州雜詩其十九 (Đỗ Phủ)
• Tống An Nam Bùi đô hộ - 送安南裴都護 (Quyền Đức Dư)
• Tống Hàn thập tứ Giang Đông cận tỉnh - 送韓十四江東覲省 (Đỗ Phủ)
• Bát thanh Cam Châu - Thọ Dương lâu Bát Công sơn tác - 八聲甘州-壽陽樓八公山作 (Diệp Mộng Đắc)
• Bình Ngô đại cáo - 平吳大告 (Nguyễn Trãi)
• Can qua - 干戈 (Vương Trung)
• Hàn bi - 韓碑 (Lý Thương Ẩn)
• Khiển muộn - 遣悶 (Đỗ Phủ)
• Nam hương tử - Hà xứ thối Ngô câu - 南鄉子-何處淬吳鉤 (Nạp Lan Tính Đức)
• Tần Châu tạp thi kỳ 19 - 秦州雜詩其十九 (Đỗ Phủ)
• Tống An Nam Bùi đô hộ - 送安南裴都護 (Quyền Đức Dư)
• Tống Hàn thập tứ Giang Đông cận tỉnh - 送韓十四江東覲省 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Ge
Từ ghép 23
Gē bì 戈壁 • Gē bì huāng tān 戈壁荒滩 • Gē bì huāng tān 戈壁荒灘 • Gē bì Shā mò 戈壁沙漠 • Gē bì tān 戈壁滩 • Gē bì tān 戈壁灘 • Gē dé sī tōng 戈德斯通 • Gē ěr 戈尔 • Gē ěr 戈爾 • Gē ěr bā qiáo fū 戈尔巴乔夫 • Gē ěr bā qiáo fū 戈爾巴喬夫 • Gē lán Gāo dì 戈兰高地 • Gē lán Gāo dì 戈蘭高地 • Gē péi ěr 戈培尔 • Gē péi ěr 戈培爾 • Gē shì jīn sī yàn 戈氏金丝燕 • Gē shì jīn sī yàn 戈氏金絲燕 • Gē shì yán wú 戈氏岩鵐 • Gē shì yán wú 戈氏岩鹀 • Gē sī lā ěr 戈斯拉尔 • Gē sī lā ěr 戈斯拉爾 • Zhān mǔ sī · Gē shì lín 詹姆斯戈士林 • Zhān mǔ sī · Gē sī lín 詹姆斯戈斯林
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái qua, cái mác (binh khí)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cái mác, một thứ vũ khí ngày xưa.
2. (Danh) Chiến tranh. ◎Như: “nhật tầm can qua” 日尋干戈 ngày gây sự đánh nhau.
3. (Danh) Âm tiếng Mãn Thanh. ◎Như: “qua-thập-cáp” 戈什哈 kẻ hầu cận, kẻ hộ vệ.
4. (Danh) Họ “Qua”.
2. (Danh) Chiến tranh. ◎Như: “nhật tầm can qua” 日尋干戈 ngày gây sự đánh nhau.
3. (Danh) Âm tiếng Mãn Thanh. ◎Như: “qua-thập-cáp” 戈什哈 kẻ hầu cận, kẻ hộ vệ.
4. (Danh) Họ “Qua”.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái mác, một thứ đồ binh ngày xưa.
② Ðánh nhau, nhật tầm can qua 日尋干戈 ngày gây sự đánh nhau. Người trong đảng quay lại phản đảng gọi là đảo qua tương hướng 倒戈相向, cùng trong một đảng mà đánh lẫn nhau gọi là đồng thất thao qua 同室操戈.
③ Qua thập cáp 戈什哈 tiếng Mãn Thanh, nghĩa là kẻ hầu gần, kẻ hộ vệ.
② Ðánh nhau, nhật tầm can qua 日尋干戈 ngày gây sự đánh nhau. Người trong đảng quay lại phản đảng gọi là đảo qua tương hướng 倒戈相向, cùng trong một đảng mà đánh lẫn nhau gọi là đồng thất thao qua 同室操戈.
③ Qua thập cáp 戈什哈 tiếng Mãn Thanh, nghĩa là kẻ hầu gần, kẻ hộ vệ.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Giáo, thương, mâu, mác, lao: 倒戈 Trở giáo;
② Đánh nhau: 同室操戈 Cùng nhà đánh nhau;
③ 【戈什哈】qua thập cáp [geshíha] Kẻ hầu cận, kẻ hậu vệ;
④ [Ge] (Họ) Qua.
② Đánh nhau: 同室操戈 Cùng nhà đánh nhau;
③ 【戈什哈】qua thập cáp [geshíha] Kẻ hầu cận, kẻ hậu vệ;
④ [Ge] (Họ) Qua.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một thứ binh khí thời xưa, giống như cây kích. Td: Can qua ( giáo mác, chỉ việc chiến tranh ) — Tên một bộ chữ Trung Hoa, tức bộ Qua.
Từ điển Trung-Anh
(1) spear
(2) abbr. for 戈瑞[ge1 rui4]
(3) (Tw) abbr. for 戈雷[ge1 lei2]
(2) abbr. for 戈瑞[ge1 rui4]
(3) (Tw) abbr. for 戈雷[ge1 lei2]
Từ ghép 49
Ā ěr gē sī 阿耳戈斯 • Bān gē 班戈 • Bān gē xiàn 班戈县 • Bān gē xiàn 班戈縣 • bīng gē 兵戈 • bīng gē rǎo rǎng 兵戈扰攘 • bīng gē rǎo rǎng 兵戈擾攘 • Bù lā gē wéi shēn sī kè 布拉戈維申斯克 • Bù lā gē wéi shēn sī kè 布拉戈维申斯克 • Chá gē sī Qún dǎo 查戈斯群岛 • Chá gē sī Qún dǎo 查戈斯群島 • dà dòng gān gē 大动干戈 • dà dòng gān gē 大動干戈 • dǎo gē 倒戈 • dǎo gē xiè jiǎ 倒戈卸甲 • Dí gē · Jiā xī yà Dǎo 迪戈加西亚岛 • Dí gē · Jiā xī yà Dǎo 迪戈加西亞島 • fú lā míng gē 弗拉明戈 • gān gē 干戈 • gē bǐ 戈比 • gē léi 戈雷 • gē ruì 戈瑞 • Guǒ gē lǐ 果戈里 • huà gān gē wéi yù bó 化干戈为玉帛 • huà gān gē wéi yù bó 化干戈為玉帛 • huī gē 挥戈 • huī gē 揮戈 • Jiā lā pà gē sī Qún dǎo 加拉帕戈斯群岛 • Jiā lā pà gē sī Qún dǎo 加拉帕戈斯群島 • jiān gē 坚戈 • jiān gē 堅戈 • jīn gē tiě mǎ 金戈鐵馬 • jīn gē tiě mǎ 金戈铁马 • Qiáo gē lǐ Fēng 乔戈里峰 • Qiáo gē lǐ Fēng 喬戈里峰 • Sà lā gē sà 萨拉戈萨 • Sà lā gē sà 薩拉戈薩 • Tài gē ěr 泰戈尔 • Tài gē ěr 泰戈爾 • tàn gē 探戈 • tóng shì cāo gē 同室操戈 • Yǎ mù suǒ gē 雅穆索戈 • Yī gē ěr 伊戈尔 • Yī gē ěr 伊戈爾 • Yī gē ěr sī 伊戈尔斯 • Yī gē ěr sī 伊戈爾斯 • zhěn gē dài dàn 枕戈待旦 • zhěn gē qǐn jiǎ 枕戈寝甲 • zhěn gē qǐn jiǎ 枕戈寢甲