Có 1 kết quả:

Gē ěr ㄍㄜ ㄦˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Gore (name)
(2) Al Gore (1948-), US vice-president 1993-2001 under Bill Clinton, subsequently environmental campaigner and Nobel Peace laureate

Bình luận 0