Có 1 kết quả:
Gē ěr bā qiáo fū ㄍㄜ ㄦˇ ㄅㄚ ㄑㄧㄠˊ ㄈㄨ
Gē ěr bā qiáo fū ㄍㄜ ㄦˇ ㄅㄚ ㄑㄧㄠˊ ㄈㄨ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Gorbachev
(2) Mikhail Sergeyevich Gorbachev (1931-), last president of the Soviet Union 1991-1995
(2) Mikhail Sergeyevich Gorbachev (1931-), last president of the Soviet Union 1991-1995
Bình luận 0