Có 1 kết quả:
wù ㄨˋ
Tổng nét: 5
Bộ: gē 戈 (+1 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 一ノフノ丶
Thương Hiệt: IH (戈竹)
Unicode: U+620A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mậu
Âm Nôm: mậu, mồ
Âm Nhật (onyomi): ボ (bo), ボウ (bō)
Âm Nhật (kunyomi): つちのえ (tsuchinoe)
Âm Hàn: 무
Âm Quảng Đông: mou6
Âm Nôm: mậu, mồ
Âm Nhật (onyomi): ボ (bo), ボウ (bō)
Âm Nhật (kunyomi): つちのえ (tsuchinoe)
Âm Hàn: 무
Âm Quảng Đông: mou6
Tự hình 8
Một số bài thơ có sử dụng
• Bảo Ninh Sùng Phúc tự bi - 保寧崇福寺碑 (Lý Thừa Ân)
• Cát nhật 1 - 吉日1 (Khổng Tử)
• Chân Định huyện, Cao Mại tổng, Bác Trạch xã Phạm quận công bi văn - 真定縣高邁總博澤社范郡公碑文 (Doãn Khuê)
• Lộ quá Bắc Ninh, Hải Dương tức sự hữu cảm ngũ cổ thập lục vận - 路過北寧海陽即事有感五古十六韻 (Nguyễn Văn Siêu)
• Nam Ông mộng lục tự - 南翁夢錄序 (Hồ Nguyên Trừng)
• Ngũ kinh toản yếu đại toàn tự - 五經纂要大全敘 (Phan Huy Cận)
• Nguyên đán - 元旦 (Hà Như)
• Sắc tứ Tú Phong tự bi - 敕賜秀峰寺碑 (Hồ Nguyên Trừng)
• Tặng Diêm Hiến phó bị binh Quan Tây - 贈閻憲副備兵關西 (Âu Đại Nhậm)
• Tiêu tự thần chung - 蕭寺晨鐘 (Mạc Thiên Tích)
• Cát nhật 1 - 吉日1 (Khổng Tử)
• Chân Định huyện, Cao Mại tổng, Bác Trạch xã Phạm quận công bi văn - 真定縣高邁總博澤社范郡公碑文 (Doãn Khuê)
• Lộ quá Bắc Ninh, Hải Dương tức sự hữu cảm ngũ cổ thập lục vận - 路過北寧海陽即事有感五古十六韻 (Nguyễn Văn Siêu)
• Nam Ông mộng lục tự - 南翁夢錄序 (Hồ Nguyên Trừng)
• Ngũ kinh toản yếu đại toàn tự - 五經纂要大全敘 (Phan Huy Cận)
• Nguyên đán - 元旦 (Hà Như)
• Sắc tứ Tú Phong tự bi - 敕賜秀峰寺碑 (Hồ Nguyên Trừng)
• Tặng Diêm Hiến phó bị binh Quan Tây - 贈閻憲副備兵關西 (Âu Đại Nhậm)
• Tiêu tự thần chung - 蕭寺晨鐘 (Mạc Thiên Tích)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Mậu (ngôi thứ 5 hàng Can)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Can “Mậu” 戊, can thứ năm trong “thiên can” 天干 mười can.
2. (Danh) Hàng thứ năm, bậc thứ năm.
2. (Danh) Hàng thứ năm, bậc thứ năm.
Từ điển Thiều Chửu
① Can mậu, can thứ năm trong mười can.
Từ điển Trần Văn Chánh
Can Mậu (ngôi thứ năm trong thập can).
Từ điển Trung-Anh
(1) fifth of the ten Heavenly Stems 十天干[shi2 tian1 gan1]
(2) fifth in order
(3) letter "E" or roman "V" in list "A, B, C", or "I, II, III" etc
(4) penta
(2) fifth in order
(3) letter "E" or roman "V" in list "A, B, C", or "I, II, III" etc
(4) penta
Từ ghép 23
huán wù xī 环戊烯 • huán wù xī 環戊烯 • wù bā bǐ tuǒ nà 戊巴比妥鈉 • wù bā bǐ tuǒ nà 戊巴比妥钠 • wù chén 戊辰 • wù chún 戊醇 • wù shēn 戊申 • wù táng 戊糖 • wù wǔ 戊午 • wù wǔ chún 戊五醇 • wù xíng gān yán 戊型肝炎 • wù xū 戊戌 • wù yín 戊寅 • wù zǐ 戊子 • wù zuò chún 戊唑醇 • yà xiāo suān yì wù zhǐ 亚硝酸异戊酯 • yà xiāo suān yì wù zhǐ 亞硝酸異戊酯 • yì wù bā bǐ tuǒ 异戊巴比妥 • yì wù bā bǐ tuǒ 異戊巴比妥 • yì wù èr xī 异戊二烯 • yì wù èr xī 異戊二烯 • yì wù xiàng jiāo 异戊橡胶 • yì wù xiàng jiāo 異戊橡膠