Có 1 kết quả:

ㄨˋ

1/1

ㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

Mậu (ngôi thứ 5 hàng Can)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Can “Mậu” , can thứ năm trong “thiên can” mười can.
2. (Danh) Hàng thứ năm, bậc thứ năm.

Từ điển Thiều Chửu

① Can mậu, can thứ năm trong mười can.

Từ điển Trần Văn Chánh

Can Mậu (ngôi thứ năm trong thập can).

Từ điển Trung-Anh

(1) fifth of the ten Heavenly Stems [shi2 tian1 gan1]
(2) fifth in order
(3) letter "E" or roman "V" in list "A, B, C", or "I, II, III" etc
(4) penta

Từ ghép 23