Có 1 kết quả:

wù bā bǐ tuǒ nà ㄨˋ ㄅㄚ ㄅㄧˇ ㄊㄨㄛˇ ㄋㄚˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

pentasorbital sodium (a sedative)

Bình luận 0