Có 1 kết quả:
jiān ㄐㄧㄢ
giản thể
Từ điển phổ thông
nhỏ nhặt
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 戔.
Từ điển Trần Văn Chánh
① 【戔戔】 tiên tiên [jianjian] (văn) Ít ỏi, nhỏ nhặt, bé nhỏ: 爲數戔戔 Rất ít ỏi;
② Như 殘 (bộ 歹).
② Như 殘 (bộ 歹).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 戔
Từ điển Trung-Anh
(1) narrow
(2) small
(2) small
Từ ghép 1