Có 1 kết quả:

xū gǒu ㄒㄩ ㄍㄡˇ

1/1

xū gǒu ㄒㄩ ㄍㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Year 11, year of the Dog (e.g. 2006)