Có 1 kết quả:
shù biān ㄕㄨˋ ㄅㄧㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to garrison the border
(2) to guard the frontier
(3) exile to a border garrison post
(2) to guard the frontier
(3) exile to a border garrison post
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0