Có 1 kết quả:
róng shì kǒng zǒng ㄖㄨㄥˊ ㄕˋ ㄎㄨㄥˇ ㄗㄨㄥˇ
róng shì kǒng zǒng ㄖㄨㄥˊ ㄕˋ ㄎㄨㄥˇ ㄗㄨㄥˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a time of military urgency
(2) war crisis
(2) war crisis
Bình luận 0
róng shì kǒng zǒng ㄖㄨㄥˊ ㄕˋ ㄎㄨㄥˇ ㄗㄨㄥˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0