Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
róng chē
ㄖㄨㄥˊ ㄔㄜ
1
/1
戎車
róng chē
ㄖㄨㄥˊ ㄔㄜ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
military vehicle
Một số bài thơ có sử dụng
•
Khiển hứng ngũ thủ (I) kỳ 4 (Bồng sinh phi vô căn) - 遣興五首其四(蓬生非無根)
(
Đỗ Phủ
)
•
Lục nguyệt 1 - 六月 1
(
Khổng Tử
)
•
Thái khỉ 4 - 采芑 4
(
Khổng Tử
)
•
Thái vi 4 - 采薇 4
(
Khổng Tử
)
•
Tòng Ải Điếm đáo Ninh Minh châu - 從隘店到寧明州
(
Lê Quýnh
)
•
Văn duyệt binh - 聞閱兵
(
Nguyễn Xuân Ôn
)
Bình luận
0