Có 4 kết quả:

ㄏㄨhuī ㄏㄨㄟㄒㄧㄒㄧˋ
Âm Pinyin: ㄏㄨ, huī ㄏㄨㄟ, ㄒㄧ, ㄒㄧˋ
Tổng nét: 6
Bộ: gē 戈 (+2 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: フ丶一フノ丶
Thương Hiệt: EI (水戈)
Unicode: U+620F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: , , huy,
Âm Nôm: ,
Âm Quảng Đông: hei3

Tự hình 2

Dị thể 2

1/4

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 戲.

huī ㄏㄨㄟ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 戲.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Nô đùa, đùa nghịch, đùa bỡn, trò chơi: 不要看作兒戲 Chớ coi là trò đùa trẻ con;
② Giễu cợt, trêu đùa;
③ Hí kịch, kịch, hát: 看戲 Xem kịch, xem hát; 今晚這場戲演得很精採 Vở kịch tối nay diễn rất hay. Xem 戲 [hu].

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 呼 (bộ 口): 於戲 Than ôi! Xem 鳴呼 [wuhu]. Xem 戲 [xì].

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 戲

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Cờ chỉ huy trong quân đội, cờ đầu (dùng như 麾, bộ 麻).

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 戲.

Từ ghép 1

ㄒㄧˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. đùa nghịch
2. tuồng, kịch, xiếc

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 戲.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 戲

Từ điển Trung-Anh

variant of 戲|戏[xi4]

Từ điển Trung-Anh

(1) trick
(2) drama
(3) play
(4) show
(5) CL:出[chu1],場|场[chang3],臺|台[tai2]

Từ ghép 98

bǎ xì 把戏biàn bǎ xì 变把戏biàn xì fǎ 变戏法bù dài xì 布袋戏chàng duì tái xì 唱对台戏chàng xì 唱戏chuáng shàng xì 床上戏chuáng xì 床戏dà zhòu xì 大轴戏diàn zǐ yóu xì 电子游戏dú jiǎo xì 独脚戏dú jiǎo xì 独角戏ér xì 儿戏féng chǎng zuò xì 逢场作戏gāo jiǎ xì 高甲戏gē zǎi xì 歌仔戏guǐ bǎ xì 鬼把戏hǎo xì hái zài hòu tou 好戏还在后头hóu xì 猴戏huā dēng xì 花灯戏huā gǔ xì 花鼓戏Huáng méi xì 黄梅戏jiǎ xì zhēn chàng 假戏真唱jiē xì 接戏jīng xì 京戏jué sè bàn yǎn yóu xì 角色扮演游戏kāi xì 开戏kàn xì 看戏kuǐ lěi xì 傀儡戏lián jī yóu xì 联机游戏liǔ zi xì 柳子戏lù tiān dà xì yuàn 露天大戏院luǒ xì 裸戏mǎ xì 马戏mǎ xì tuán 马戏团māo shǔ yóu xì 猫鼠游戏mào zi xì fǎ 帽子戏法méi xì 没戏nèi xīn xì 内心戏nuó xì 傩戏pāi xì 拍戏pái xì 牌戏pí yǐng xì 皮影戏pīn bǎn yóu xì 拼板游戏qì chē xì yuàn 汽车戏院qián xì 前戏rén ǒu xì 人偶戏sān ge nǚ rén yī tái xì 三个女人一台戏sàn xì 散戏shè xì 社戏shì tóng ér xì 视同儿戏tiáo xì 调戏tīng xì 听戏xī xì 嬉戏xì chēng 戏称xì cí 戏词xì fǎ 戏法xì fǎng 戏仿xì fèn 戏份xì jù 戏剧xì jù huà 戏剧化xì jù huà rén gé wéi cháng 戏剧化人格违常xì jù jiā 戏剧家xì jù xìng 戏剧性xì mǎ 戏码xì nòng 戏弄xì piào 戏票xì qǔ 戏曲xì shuǎ 戏耍xì shuō 戏说xì shuō jù 戏说剧xì tái 戏台xì wǔ 戏侮xì xuè 戏谑xì yán 戏言xì yǎn 戏眼xì yuàn 戏院xì zi 戏子xié xì 谐戏xuè xì 谑戏yā tái xì 压台戏yā zhòu hǎo xì 压轴好戏yā zhòu xì 压轴戏yǎn xì 演戏yàng bǎn xì 样板戏yóu xì 游戏yóu xì chǎng 游戏场yóu xì chí 游戏池yóu xì jī 游戏机yóu xì shè bèi 游戏设备yóu xì shuō 游戏说Yóu xì wáng 游戏王yuān yāng xì shuǐ 鸳鸯戏水zá xì 杂戏zhǎng zhōng xì 掌中戏zhé zi xì 折子戏zhòng tóu xì 重头戏zuò xì 做戏