Có 4 kết quả:
hū ㄏㄨ • huī ㄏㄨㄟ • xī ㄒㄧ • xì ㄒㄧˋ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 戲.
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 戲.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nô đùa, đùa nghịch, đùa bỡn, trò chơi: 不要看作兒戲 Chớ coi là trò đùa trẻ con;
② Giễu cợt, trêu đùa;
③ Hí kịch, kịch, hát: 看戲 Xem kịch, xem hát; 今晚這場戲演得很精採 Vở kịch tối nay diễn rất hay. Xem 戲 [hu].
② Giễu cợt, trêu đùa;
③ Hí kịch, kịch, hát: 看戲 Xem kịch, xem hát; 今晚這場戲演得很精採 Vở kịch tối nay diễn rất hay. Xem 戲 [hu].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 呼 (bộ 口): 於戲 Than ôi! Xem 鳴呼 [wuhu]. Xem 戲 [xì].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 戲
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Cờ chỉ huy trong quân đội, cờ đầu (dùng như 麾, bộ 麻).
giản thể
Từ điển phổ thông
1. đùa nghịch
2. tuồng, kịch, xiếc
2. tuồng, kịch, xiếc
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 戲.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 戲
Từ điển Trung-Anh
variant of 戲|戏[xi4]
Từ điển Trung-Anh
(1) trick
(2) drama
(3) play
(4) show
(5) CL:出[chu1],場|场[chang3],臺|台[tai2]
(2) drama
(3) play
(4) show
(5) CL:出[chu1],場|场[chang3],臺|台[tai2]
Từ ghép 98
bǎ xì 把戏 • biàn bǎ xì 变把戏 • biàn xì fǎ 变戏法 • bù dài xì 布袋戏 • chàng duì tái xì 唱对台戏 • chàng xì 唱戏 • chuáng shàng xì 床上戏 • chuáng xì 床戏 • dà zhòu xì 大轴戏 • diàn zǐ yóu xì 电子游戏 • dú jiǎo xì 独脚戏 • dú jiǎo xì 独角戏 • ér xì 儿戏 • féng chǎng zuò xì 逢场作戏 • gāo jiǎ xì 高甲戏 • gē zǎi xì 歌仔戏 • guǐ bǎ xì 鬼把戏 • hǎo xì hái zài hòu tou 好戏还在后头 • hóu xì 猴戏 • huā dēng xì 花灯戏 • huā gǔ xì 花鼓戏 • Huáng méi xì 黄梅戏 • jiǎ xì zhēn chàng 假戏真唱 • jiē xì 接戏 • jīng xì 京戏 • jué sè bàn yǎn yóu xì 角色扮演游戏 • kāi xì 开戏 • kàn xì 看戏 • kuǐ lěi xì 傀儡戏 • lián jī yóu xì 联机游戏 • liǔ zi xì 柳子戏 • lù tiān dà xì yuàn 露天大戏院 • luǒ xì 裸戏 • mǎ xì 马戏 • mǎ xì tuán 马戏团 • māo shǔ yóu xì 猫鼠游戏 • mào zi xì fǎ 帽子戏法 • méi xì 没戏 • nèi xīn xì 内心戏 • nuó xì 傩戏 • pāi xì 拍戏 • pái xì 牌戏 • pí yǐng xì 皮影戏 • pīn bǎn yóu xì 拼板游戏 • qì chē xì yuàn 汽车戏院 • qián xì 前戏 • rén ǒu xì 人偶戏 • sān ge nǚ rén yī tái xì 三个女人一台戏 • sàn xì 散戏 • shè xì 社戏 • shì tóng ér xì 视同儿戏 • tiáo xì 调戏 • tīng xì 听戏 • xī xì 嬉戏 • xì chēng 戏称 • xì cí 戏词 • xì fǎ 戏法 • xì fǎng 戏仿 • xì fèn 戏份 • xì jù 戏剧 • xì jù huà 戏剧化 • xì jù huà rén gé wéi cháng 戏剧化人格违常 • xì jù jiā 戏剧家 • xì jù xìng 戏剧性 • xì mǎ 戏码 • xì nòng 戏弄 • xì piào 戏票 • xì qǔ 戏曲 • xì shuǎ 戏耍 • xì shuō 戏说 • xì shuō jù 戏说剧 • xì tái 戏台 • xì wǔ 戏侮 • xì xuè 戏谑 • xì yán 戏言 • xì yǎn 戏眼 • xì yuàn 戏院 • xì zi 戏子 • xié xì 谐戏 • xuè xì 谑戏 • yā tái xì 压台戏 • yā zhòu hǎo xì 压轴好戏 • yā zhòu xì 压轴戏 • yǎn xì 演戏 • yàng bǎn xì 样板戏 • yóu xì 游戏 • yóu xì chǎng 游戏场 • yóu xì chí 游戏池 • yóu xì jī 游戏机 • yóu xì shè bèi 游戏设备 • yóu xì shuō 游戏说 • Yóu xì wáng 游戏王 • yuān yāng xì shuǐ 鸳鸯戏水 • zá xì 杂戏 • zhǎng zhōng xì 掌中戏 • zhé zi xì 折子戏 • zhòng tóu xì 重头戏 • zuò xì 做戏