Có 3 kết quả:
Chéng ㄔㄥˊ • chéng ㄔㄥˊ • chèng ㄔㄥˋ
Tổng nét: 6
Bộ: gē 戈 (+2 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿵戊𠃌
Nét bút: 一ノフフノ丶
Thương Hiệt: IHS (戈竹尸)
Unicode: U+6210
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thành
Âm Nôm: thành, thình
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), ジョウ (jō)
Âm Nhật (kunyomi): な.る (na.ru), な.す (na.su), -な.す (-na.su)
Âm Hàn: 성
Âm Quảng Đông: cing4, seng4, sing4
Âm Nôm: thành, thình
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), ジョウ (jō)
Âm Nhật (kunyomi): な.る (na.ru), な.す (na.su), -な.す (-na.su)
Âm Hàn: 성
Âm Quảng Đông: cing4, seng4, sing4
Tự hình 5
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Chí hậu - 至後 (Đỗ Phủ)
• Cộng hành - 共行 (Khuyết danh Việt Nam)
• Hạ vũ - 賀雨 (Bạch Cư Dị)
• Ký Hàn gián nghị - 寄韓諫議 (Đỗ Phủ)
• Linh Châu Ngân Giang dịch - 靈州銀江驛 (Nguyễn Trung Ngạn)
• Quá Tương Dương lâu - 過襄陽樓 (Nguyên Chẩn)
• Thập nhất nguyệt trung tuần chí Phù Phong giới kiến mai hoa - 十一月中旬至扶風界見梅花 (Lý Thương Ẩn)
• Thư Hồ Dương tiên sinh bích - 書湖陽先生壁 (Vương An Thạch)
• Tửu tuyền tử kỳ 2 - 酒泉子其二 (Phan Lãng)
• Uý nhân - 畏人 (Đỗ Phủ)
• Cộng hành - 共行 (Khuyết danh Việt Nam)
• Hạ vũ - 賀雨 (Bạch Cư Dị)
• Ký Hàn gián nghị - 寄韓諫議 (Đỗ Phủ)
• Linh Châu Ngân Giang dịch - 靈州銀江驛 (Nguyễn Trung Ngạn)
• Quá Tương Dương lâu - 過襄陽樓 (Nguyên Chẩn)
• Thập nhất nguyệt trung tuần chí Phù Phong giới kiến mai hoa - 十一月中旬至扶風界見梅花 (Lý Thương Ẩn)
• Thư Hồ Dương tiên sinh bích - 書湖陽先生壁 (Vương An Thạch)
• Tửu tuyền tử kỳ 2 - 酒泉子其二 (Phan Lãng)
• Uý nhân - 畏人 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Cheng
Từ ghép 50
Bǎo Chéng tiě lù 宝成铁路 • Bǎo Chéng tiě lù 寶成鐵路 • Chéng ān 成安 • Chéng ān xiàn 成安县 • Chéng ān xiàn 成安縣 • Chéng Bào 成報 • Chéng Bào 成报 • Chéng dū 成都 • Chéng dū shì 成都市 • Chéng dū Tǐ yù Dà xué 成都体育大学 • Chéng dū Tǐ yù Dà xué 成都體育大學 • Chéng gōng 成功 • Chéng gōng zhèn 成功鎮 • Chéng gōng zhèn 成功镇 • Chéng Hàn 成汉 • Chéng Hàn 成漢 • Chéng huá 成华 • Chéng huá 成華 • Chéng huá qū 成华区 • Chéng huá qū 成華區 • Chéng jí sī hán 成吉思汗 • Chéng jūn guǎn 成均館 • Chéng jūn guǎn 成均馆 • Chéng Lóng 成龍 • Chéng Lóng 成龙 • Chéng shí zōng 成实宗 • Chéng shí zōng 成實宗 • Chéng tián 成田 • Chéng tián Jī chǎng 成田机场 • Chéng tián Jī chǎng 成田機場 • Chéng wǔ 成武 • Chéng wǔ xiàn 成武县 • Chéng wǔ xiàn 成武縣 • Chéng xiàn 成县 • Chéng xiàn 成縣 • Chéng Yú 成渝 • Jīn Chéng 金成 • Lǐ Chéng guì 李成桂 • Lǐ Chéng jiāng 李成江 • Míng Chéng zǔ 明成祖 • Qí Wǔ Chéng 齊武成 • Qí Wǔ Chéng 齐武成 • Qiū Chéng tóng 丘成桐 • Xióng Chéng jī 熊成基 • Zhāng Chéng zé 张成泽 • Zhāng Chéng zé 張成澤 • Zhèng Chéng gōng 郑成功 • Zhèng Chéng gōng 鄭成功 • Zhōng shān Chéng bīn 中山成彬 • Zhōu Chéng wáng 周成王
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Xong. ◎Như: “hoàn thành” 完成 xong hết, “công thành danh tựu” 功成名就 công danh đều xong.
2. (Động) Biến ra, trở nên. ◎Như: “tuyết hoa thành thủy” 雪花成水 tuyết tan thành nước.
3. (Động) Nên. ◎Như: “thành toàn” 成全 làm tròn, “thành nhân chi mĩ” 成人之美 lo trọn việc tốt cho người.
4. (Động) Có thể được, khả dĩ. ◎Như: “na bất thành” 那不成 cái đó không được.
5. (Danh) Lượng từ: một phần mười. ◎Như: “hữu bát thành hi vọng” 有八成希望 có tám phần hi vọng (tám phần trên mười phần).
6. (Danh) Thửa vuông mười dặm. ◇Tả truyện 左傳: “Hữu điền nhất thành, hữu chúng nhất lữ” 有田一成, 有眾一旅 (Ai Công nguyên niên 哀公元年) Có ruộng một thành, có dân một lữ.
7. (Danh) Cái sẵn có, hiện hữu. ◎Như: “sáng nghiệp dong dị thủ thành nan” 創業容易守成難 lập nên sự nghiệp dễ, giữ cơ nghiệp đã có mới khó. ◇Ngô Căng 吳兢: “Đế vương chi nghiệp, thảo sáng dữ thủ thành thục nan?” 帝王之業, 草創與守成孰難 (Luận quân đạo 論君道) Sự nghiệp đế vương, sáng lập với bảo tồn, việc nào khó hơn?
8. (Danh) Họ “Thành”.
9. (Tính) Đã xong, trọn. ◎Như: “thành phẩm” 成品 món phẩm vật (sẵn để bán hoặc dùng ngay được), “thành nhật” 成日 cả ngày. ◇Lục Du 陸游: “Bất dĩ tự hại kì thành cú” 不以字害其成句 (Hà quân mộ biểu 何君墓表) Không lấy chữ làm hỏng trọn câu.
10. (Tính) Thuộc về một đoàn thể, cấu trúc. ◎Như: “thành phần” 成分 phần tử, “thành viên” 成員 người thuộc vào một tổ chức.
2. (Động) Biến ra, trở nên. ◎Như: “tuyết hoa thành thủy” 雪花成水 tuyết tan thành nước.
3. (Động) Nên. ◎Như: “thành toàn” 成全 làm tròn, “thành nhân chi mĩ” 成人之美 lo trọn việc tốt cho người.
4. (Động) Có thể được, khả dĩ. ◎Như: “na bất thành” 那不成 cái đó không được.
5. (Danh) Lượng từ: một phần mười. ◎Như: “hữu bát thành hi vọng” 有八成希望 có tám phần hi vọng (tám phần trên mười phần).
6. (Danh) Thửa vuông mười dặm. ◇Tả truyện 左傳: “Hữu điền nhất thành, hữu chúng nhất lữ” 有田一成, 有眾一旅 (Ai Công nguyên niên 哀公元年) Có ruộng một thành, có dân một lữ.
7. (Danh) Cái sẵn có, hiện hữu. ◎Như: “sáng nghiệp dong dị thủ thành nan” 創業容易守成難 lập nên sự nghiệp dễ, giữ cơ nghiệp đã có mới khó. ◇Ngô Căng 吳兢: “Đế vương chi nghiệp, thảo sáng dữ thủ thành thục nan?” 帝王之業, 草創與守成孰難 (Luận quân đạo 論君道) Sự nghiệp đế vương, sáng lập với bảo tồn, việc nào khó hơn?
8. (Danh) Họ “Thành”.
9. (Tính) Đã xong, trọn. ◎Như: “thành phẩm” 成品 món phẩm vật (sẵn để bán hoặc dùng ngay được), “thành nhật” 成日 cả ngày. ◇Lục Du 陸游: “Bất dĩ tự hại kì thành cú” 不以字害其成句 (Hà quân mộ biểu 何君墓表) Không lấy chữ làm hỏng trọn câu.
10. (Tính) Thuộc về một đoàn thể, cấu trúc. ◎Như: “thành phần” 成分 phần tử, “thành viên” 成員 người thuộc vào một tổ chức.
Từ điển Thiều Chửu
① Nên, thành tựu, phàm làm công việc gì đến lúc xong đều gọi là thành. Như làm nhà xong gọi là lạc thành 落成, làm quan về hưu gọi là hoạn thành 宦成, v.v.
② Thành lập, như đại khí vãn thành 大器晚成 đài lớn muộn thành, tuổi cao đức trọng lại duyệt lịch nhiều gọi là lão thành 老成.
③ Nên, sự gì đã định rồi thì gọi là thành, như thủ thành 守成 cứ giữ lấy cơ nghiệp trước. Cái gì nghĩ tới trước mà đã ấn định không đổi dời được gọi là thành, như thành tâm 成心, thành kiến 成見, v.v.
④ Trọn, hết. Hết một khúc nhạc gọi là nhất thành 一成.
⑤ Hoà bình, cầu hoà gọi là cầu thành 求成 hay hành thành 行成.
⑥ Thửa vuông mười dặm gọi là thành.
⑦ Phần số đã thành, như một cái gì chia ra làm mười phần thì phần số bảy gọi là thất thành 七成, phần số tám gọi là bát thành 八成, v.v.
⑧ Béo tốt.
⑨ Hẳn chắc.
② Thành lập, như đại khí vãn thành 大器晚成 đài lớn muộn thành, tuổi cao đức trọng lại duyệt lịch nhiều gọi là lão thành 老成.
③ Nên, sự gì đã định rồi thì gọi là thành, như thủ thành 守成 cứ giữ lấy cơ nghiệp trước. Cái gì nghĩ tới trước mà đã ấn định không đổi dời được gọi là thành, như thành tâm 成心, thành kiến 成見, v.v.
④ Trọn, hết. Hết một khúc nhạc gọi là nhất thành 一成.
⑤ Hoà bình, cầu hoà gọi là cầu thành 求成 hay hành thành 行成.
⑥ Thửa vuông mười dặm gọi là thành.
⑦ Phần số đã thành, như một cái gì chia ra làm mười phần thì phần số bảy gọi là thất thành 七成, phần số tám gọi là bát thành 八成, v.v.
⑧ Béo tốt.
⑨ Hẳn chắc.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Làm xong, xong xuôi, thành công: 完成 Làm xong 事情一定成得了 Công việc nhất định thành công;
② Thành, trở thành: 成了習慣 Đã thành thói quen;
③ Được: 這麼辦可不成 Làm như thế không được; 成!我來搞 Được! Để đấy tôi làm!;
④ Giỏi, cừ: 這個人眞成 Anh này giỏi (cừ) thật;
⑤ Hàng, gấp: 成千上萬的人走上街頭 Hàng nghìn hàng vạn người đổ ra phố; 產量成倍增長 Sản lượng tăng gấp bội;
⑥ Đã cố định, sẵn có: 成見 Thành kiến; 要打破成規 Phải phá bỏ khuôn phép cũ;
⑦ Một phần mười, 10%: 七成 Bảy phần mười; 增產兩成 Tăng sản lượng 20%; 八成新 Còn mới 80%;
⑧ (văn) Trọn, hết: 一成 Hết một khúc nhạc;
⑨ (văn) Hoà bình: 求成 Cầu hoà;
⑩ (văn) Béo tốt;
⑪ (văn) Thửa đất vuông mười dặm;
⑫ [Chéng] (Họ) Thành.
② Thành, trở thành: 成了習慣 Đã thành thói quen;
③ Được: 這麼辦可不成 Làm như thế không được; 成!我來搞 Được! Để đấy tôi làm!;
④ Giỏi, cừ: 這個人眞成 Anh này giỏi (cừ) thật;
⑤ Hàng, gấp: 成千上萬的人走上街頭 Hàng nghìn hàng vạn người đổ ra phố; 產量成倍增長 Sản lượng tăng gấp bội;
⑥ Đã cố định, sẵn có: 成見 Thành kiến; 要打破成規 Phải phá bỏ khuôn phép cũ;
⑦ Một phần mười, 10%: 七成 Bảy phần mười; 增產兩成 Tăng sản lượng 20%; 八成新 Còn mới 80%;
⑧ (văn) Trọn, hết: 一成 Hết một khúc nhạc;
⑨ (văn) Hoà bình: 求成 Cầu hoà;
⑩ (văn) Béo tốt;
⑪ (văn) Thửa đất vuông mười dặm;
⑫ [Chéng] (Họ) Thành.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nên việc. Xong việc — Trở nên — Một phần mười — Một phần của sự vật. Td: Thành phần.
Từ điển Trung-Anh
(1) to succeed
(2) to finish
(3) to complete
(4) to accomplish
(5) to become
(6) to turn into
(7) to be all right
(8) OK!
(9) one tenth
(2) to finish
(3) to complete
(4) to accomplish
(5) to become
(6) to turn into
(7) to be all right
(8) OK!
(9) one tenth
Từ ghép 642
bā chéng 八成 • bā xiàng chéng dào 八相成道 • bǎi liàn chéng gāng 百炼成钢 • bǎi liàn chéng gāng 百煉成鋼 • bǎi shì wú chéng 百事无成 • bǎi shì wú chéng 百事無成 • bài bù chéng jūn 敗不成軍 • bài bù chéng jūn 败不成军 • bàn chéng pǐn 半成品 • bào chéng yī tuán 抱成一团 • bào chéng yī tuán 抱成一團 • bì bù kě shǎo zǔ chéng 必不可少組成 • bì bù kě shǎo zǔ chéng 必不可少组成 • biān chéng 編成 • biān chéng 编成 • biān jì chéng běn 边际成本 • biān jì chéng běn 邊際成本 • biàn chéng 变成 • biàn chéng 變成 • bō lán lǎo chéng 波澜老成 • bō lán lǎo chéng 波瀾老成 • bù chéng 不成 • bù chéng cái 不成材 • bù chéng gōng biàn chéng rén 不成功便成仁 • bù chéng huà 不成話 • bù chéng huà 不成话 • bù chéng shú 不成熟 • bù chéng tǐ tǒng 不成体统 • bù chéng tǐ tǒng 不成體統 • bù chéng wén 不成文 • bù chéng wén fǎ 不成文法 • bù chéng yàng zi 不成样子 • bù chéng yàng zi 不成樣子 • bù dǎ bù chéng cái 不打不成才 • bù dǎ bù chéng qì 不打不成器 • bù dǎ bù chéng xiāng shí 不打不成相識 • bù dǎ bù chéng xiāng shí 不打不成相识 • Bù kōng chéng jiù fó 不空成就佛 • bù yǐ guī ju , bù néng chéng fāng yuán 不以規矩,不能成方圓 • bù yǐ guī ju , bù néng chéng fāng yuán 不以规矩,不能成方圆 • bù zàn chéng 不贊成 • bù zàn chéng 不赞成 • chén mò chéng běn 沉沒成本 • chén mò chéng běn 沉没成本 • chéng bǎi shàng qiān 成百上千 • chéng bài 成敗 • chéng bài 成败 • chéng bài dé shī 成敗得失 • chéng bài dé shī 成败得失 • chéng bài lì dùn 成敗利鈍 • chéng bài lì dùn 成败利钝 • chéng bài lùn rén 成敗論人 • chéng bài lùn rén 成败论人 • chéng bài zài cǐ yī jǔ 成敗在此一舉 • chéng bài zài cǐ yī jǔ 成败在此一举 • chéng běn 成本 • chéng cái 成才 • chéng cái 成材 • chéng céng 成层 • chéng céng 成層 • chéng chóng 成虫 • chéng chóng 成蟲 • chéng chuàn 成串 • chéng dào 成道 • chéng dīng 成丁 • chéng duì 成对 • chéng duì 成對 • chéng fǎn bǐ 成反比 • chéng fāngr 成方儿 • chéng fāngr 成方兒 • chéng fèn 成份 • chéng fèn 成分 • chéng fèn gǔ 成份股 • chéng fó 成佛 • chéng gōng 成功 • chéng gōng gǎn 成功感 • chéng gǔ 成骨 • chéng gǔ bù quán zhèng 成骨不全症 • chéng guī 成規 • chéng guī 成规 • chéng guǒ 成果 • chéng hé 成核 • chéng hé tǐ tǒng 成何体统 • chéng hé tǐ tǒng 成何體統 • chéng huà 成話 • chéng huà 成话 • chéng hūn 成婚 • chéng huó 成活 • chéng huó lǜ 成活率 • chéng jī 成勣 • chéng jī 成績 • chéng jī 成绩 • chéng jì 成績 • chéng jì 成绩 • chéng jì dān 成績單 • chéng jì dān 成绩单 • chéng jì zhuó rán 成績卓然 • chéng jì zhuó rán 成绩卓然 • chéng jiā 成家 • chéng jiā lì shì 成家立室 • chéng jiā lì yè 成家立业 • chéng jiā lì yè 成家立業 • chéng jiàn 成見 • chéng jiàn 成见 • chéng jiāo 成交 • chéng jiāo jià 成交价 • chéng jiāo jià 成交價 • chéng jiào 成教 • chéng jiù 成就 • chéng jūn 成军 • chéng jūn 成軍 • chéng kǎo yí mín 成考移民 • chéng le 成了 • chéng lì 成立 • chéng míng 成名 • chéng míng zuò 成名作 • chéng nián 成年 • chéng nián lěi yuè 成年累月 • chéng nián rén 成年人 • chéng nián zhě 成年者 • chéng pī 成批 • chéng pǐn 成品 • chéng pǐn yóu 成品油 • chéng qì 成器 • chéng qiān 成千 • chéng qiān chéng wàn 成千成万 • chéng qiān chéng wàn 成千成萬 • chéng qiān lěi wàn 成千累万 • chéng qiān lěi wàn 成千累萬 • chéng qiān shàng wàn 成千上万 • chéng qiān shàng wàn 成千上萬 • chéng qīn 成亲 • chéng qīn 成親 • chéng quān 成圈 • chéng quán 成全 • chéng qún 成群 • chéng qún jié duì 成群結隊 • chéng qún jié duì 成群结队 • chéng rén 成人 • chéng rén 成仁 • chéng rén lǐ 成人礼 • chéng rén lǐ 成人禮 • chéng rì 成日 • chéng sè 成色 • chéng shì bù zú , bài shì yǒu yú 成事不足,敗事有餘 • chéng shì bù zú , bài shì yǒu yú 成事不足,败事有余 • chéng shū 成书 • chéng shū 成書 • chéng shú 成熟 • chéng shú fēn liè 成熟分裂 • chéng shuāng chéng duì 成双成对 • chéng shuāng chéng duì 成雙成對 • chéng shuāng zuò duì 成双作对 • chéng shuāng zuò duì 成雙作對 • chéng shuō 成說 • chéng shuō 成说 • chéng tào 成套 • chéng tǐ 成体 • chéng tǐ 成體 • chéng tiān 成天 • chéng wáng bài kòu 成王敗寇 • chéng wáng bài kòu 成王败寇 • chéng wéi 成为 • chéng wéi 成為 • chéng wén 成文 • chéng wén fǎ 成文法 • chéng xiān 成仙 • chéng xiàng 成像 • chéng xiàng 成象 • chéng xiào 成效 • chéng xīn 成心 • chéng xíng 成型 • chéng xíng 成形 • chéng xíng 成行 • chéng xìng 成性 • chéng yàng 成样 • chéng yàng 成樣 • chéng yàng zi 成样子 • chéng yàng zi 成樣子 • chéng yào 成药 • chéng yào 成藥 • chéng yě Xiāo Hé , bài yě Xiāo Hé 成也萧何,败也萧何 • chéng yě Xiāo Hé , bài yě Xiāo Hé 成也蕭何,敗也蕭何 • chéng yè 成夜 • chéng yī 成衣 • chéng yīn 成因 • chéng yǐn 成瘾 • chéng yǐn 成癮 • chéng yǒng 成蛹 • chéng yǔ 成語 • chéng yǔ 成语 • chéng yǔ diǎn gù 成語典故 • chéng yǔ diǎn gù 成语典故 • chéng yǔ jiē lóng 成語接龍 • chéng yǔ jiē lóng 成语接龙 • chéng yuán 成员 • chéng yuán 成員 • chéng yuán guó 成员国 • chéng yuán guó 成員國 • chéng zāi 成災 • chéng zāi 成灾 • chéng zé wéi wáng , bài zé wéi kòu 成则为王,败则为寇 • chéng zé wéi wáng , bài zé wéi kòu 成則為王,敗則為寇 • chéng zhāng 成章 • chéng zhǎng 成長 • chéng zhǎng 成长 • chéng zhǎng lǜ 成長率 • chéng zhǎng lǜ 成长率 • chéng zhě wéi wáng , bài zhě wéi kòu 成者为王,败者为寇 • chéng zhě wéi wáng , bài zhě wéi kòu 成者為王,敗者為寇 • chéng zhēn 成真 • chéng zhú zài xiōng 成竹在胸 • chéng zǔ 成組 • chéng zǔ 成组 • chū kǒu chéng zhāng 出口成章 • Chuān duān Kāng chéng 川端康成 • cí gòng zhèn chéng xiàng 磁共振成像 • còu chéng 凑成 • còu chéng 湊成 • cù chéng 促成 • dá chéng 达成 • dá chéng 達成 • dá chéng xié yì 达成协议 • dá chéng xié yì 達成協議 • dǎ chéng píng shǒu 打成平手 • dǎ chéng yī piàn 打成一片 • dà gōng gào chéng 大功告成 • dà qì wǎn chéng 大器晚成 • dàng chéng 当成 • dàng chéng 當成 • dī chéng běn 低成本 • diǎn jīn chéng tiě 点金成铁 • diǎn jīn chéng tiě 點金成鐵 • diǎn shí chéng jīn 点石成金 • diǎn shí chéng jīn 點石成金 • diǎn tiě chéng jīn 点铁成金 • diǎn tiě chéng jīn 點鐵成金 • dú mù bù chéng lín 独木不成林 • dú mù bù chéng lín 獨木不成林 • duàn chéng mò 煅成末 • fǎn mù chéng chóu 反目成仇 • fàn làn chéng zāi 泛滥成灾 • fàn làn chéng zāi 泛濫成災 • fàng shè shēng chéng wù 放射生成物 • fàng xià tú dāo , lì dì chéng fó 放下屠刀,立地成佛 • fēn chéng 分成 • fēng chéng 風成 • fēng chéng 风成 • fèng zǐ chéng hūn 奉子成婚 • fǔ yǎng chéng rén 抚养成人 • fǔ yǎng chéng rén 撫養成人 • Fù chéng mén 阜成門 • Fù chéng mén 阜成门 • gǎi chéng 改成 • gāo bù chéng dī bù jiù 高不成低不就 • gōng bài chuí chéng 功敗垂成 • gōng bài chuí chéng 功败垂成 • gōng chéng bù jū 功成不居 • gōng chéng míng jiù 功成名就 • gōng dào zì rán chéng 功到自然成 • gōng néng cí gòng zhèn chéng xiàng shù 功能磁共振成像术 • gōng néng cí gòng zhèn chéng xiàng shù 功能磁共振成像術 • gōng néng xìng cí gòng zhèn chéng xiàng 功能性磁共振成像 • gòu chéng 构成 • gòu chéng 構成 • guāng néng hé chéng 光能合成 • hǎo mèng nán chéng 好夢難成 • hǎo mèng nán chéng 好梦难成 • hé chéng 合成 • hé chéng cí 合成詞 • hé chéng cí 合成词 • hé chéng dài xiè 合成代謝 • hé chéng dài xiè 合成代谢 • hé chéng fǎ 合成法 • hé chéng lèi gù chún 合成类固醇 • hé chéng lèi gù chún 合成類固醇 • hé chéng qì 合成器 • hé chéng shí yóu 合成石油 • hé chéng shù 合成数 • hé chéng shù 合成數 • hé chéng wù 合成物 • hé chéng xǐ dí jì 合成洗涤剂 • hé chéng xǐ dí jì 合成洗滌劑 • hé chéng xiān wéi 合成纖維 • hé chéng xiān wéi 合成纤维 • hé chéng xiàng jiāo 合成橡胶 • hé chéng xiàng jiāo 合成橡膠 • hé chéng yǔ jìng 合成語境 • hé chéng yǔ jìng 合成语境 • hé chéng yǔ yīn 合成語音 • hé chéng yǔ yīn 合成语音 • hé hé chéng 核合成 • hèn tiě bù chéng gāng 恨鐵不成鋼 • hèn tiě bù chéng gāng 恨铁不成钢 • hóng xuè qiú shēng chéng sù 紅血球生成素 • hóng xuè qiú shēng chéng sù 红血球生成素 • huà xué chéng fèn 化学成分 • huà xué chéng fèn 化學成分 • huàn chéng 换成 • huàn chéng 換成 • huāng chéng yī tuán 慌成一团 • huāng chéng yī tuán 慌成一團 • huī hàn chéng yǔ 挥汗成雨 • huī hàn chéng yǔ 揮汗成雨 • hún rán tiān chéng 浑然天成 • hún rán tiān chéng 渾然天成 • huǒ chéng 火成 • huǒ chéng suì xiè 火成碎屑 • huǒ chéng yán 火成岩 • jī běn wán chéng 基本完成 • jī fēi chéng shì 积非成是 • jī fēi chéng shì 積非成是 • jī huì chéng běn 机会成本 • jī huì chéng běn 機會成本 • jī huì dài lái chéng gōng 机会带来成功 • jī huì dài lái chéng gōng 機會帶來成功 • jī láo chéng jí 积劳成疾 • jī láo chéng jí 積勞成疾 • jī shǎo chéng duō 积少成多 • jī shǎo chéng duō 積少成多 • jī xí chéng sú 积习成俗 • jī xí chéng sú 積習成俗 • jí chéng 集成 • jí chéng diàn lù 集成电路 • jí chéng diàn lù 集成電路 • jí yè chéng qiú 集腋成裘 • jí yú qiú chéng 急于求成 • jí yú qiú chéng 急於求成 • jì chéng shì shí 既成事实 • jì chéng shì shí 既成事實 • jì suàn jī jí chéng zhì zào 計算機集成制造 • jì suàn jī jí chéng zhì zào 计算机集成制造 • jiā gōng chéng běn 加工成本 • jiā tíng chéng yuán 家庭成员 • jiā tíng chéng yuán 家庭成員 • jià hè chéng xiān 駕鶴成仙 • jià hè chéng xiān 驾鹤成仙 • jiǎn chéng 剪成 • jiàn chéng 建成 • jiàn chéng qū 建成区 • jiàn chéng qū 建成區 • jiē jí chéng fèn 阶级成分 • jiē jí chéng fèn 階級成分 • jié chéng 結成 • jié chéng 结成 • jié duì chéng qún 結隊成群 • jié duì chéng qún 结队成群 • Jīn Rì chéng 金日成 • jiǔ bìng chéng liáng yī 久病成良医 • jiǔ bìng chéng liáng yī 久病成良醫 • jiǔ bìng chéng yī 久病成医 • jiǔ bìng chéng yī 久病成醫 • jiǔ chéng 九成 • jù shā chéng tǎ 聚沙成塔 • kàn chéng 看成 • kě wàng yǒu chéng 可望有成 • kuì bù chéng jūn 溃不成军 • kuì bù chéng jūn 潰不成軍 • Lán Zhèng Cháng chéng pǐn yóu guǎn dào 兰郑长成品油管道 • Lán Zhèng Cháng chéng pǐn yóu guǎn dào 蘭鄭長成品油管道 • lǎo chéng 老成 • lǎo chéng chí zhòng 老成持重 • lǎo xiū chéng nù 老羞成怒 • lè guān qí chéng 乐观其成 • lè guān qí chéng 樂觀其成 • lè jiàn qí chéng 乐见其成 • lè jiàn qí chéng 樂見其成 • lèi chéng gǒu 累成狗 • Lǐ Jiàn chéng 李建成 • Lǐ Zì chéng 李自成 • lì dì chéng fó 立地成佛 • lì shǐ chéng běn 历史成本 • lì shǐ chéng běn 歷史成本 • lián hé shì hé chéng cí 联合式合成词 • lián hé shì hé chéng cí 聯合式合成詞 • liú chéng 留成 • lǜ shù chéng yìn 綠樹成蔭 • lǜ shù chéng yìn 绿树成荫 • luàn chéng yī tuán 乱成一团 • luàn chéng yī tuán 亂成一團 • luò chéng 落成 • mǎ dào chéng gōng 馬到成功 • mǎ dào chéng gōng 马到成功 • méi yǒu guī ju , bù chéng fāng yuán 沒有規矩,不成方圓 • méi yǒu guī ju , bù chéng fāng yuán 没有规矩,不成方圆 • méi yǒu guī ju , hé yǐ chéng fāng yuán 沒有規矩,何以成方圓 • méi yǒu guī ju , hé yǐ chéng fāng yuán 没有规矩,何以成方圆 • měi mèng chéng zhēn 美夢成真 • měi mèng chéng zhēn 美梦成真 • mǐ yǐ chéng chuī 米已成炊 • mó chǔ chéng zhēn 磨杵成針 • mó chǔ chéng zhēn 磨杵成针 • mò shǒu chéng guī 墨守成規 • mò shǒu chéng guī 墨守成规 • móu shì zài rén , chéng shì zài tiān 謀事在人,成事在天 • móu shì zài rén , chéng shì zài tiān 谋事在人,成事在天 • mù chéng 目成 • mù yǐ chéng zhōu 木已成舟 • nán bù chéng 难不成 • nán bù chéng 難不成 • nǎo chéng xiàng jì shù 脑成像技术 • nǎo chéng xiàng jì shù 腦成像技術 • nǎo xiū chéng nù 恼羞成怒 • nǎo xiū chéng nù 惱羞成怒 • niàng chéng 酿成 • niàng chéng 釀成 • níng chéng yī gǔ shéng 拧成一股绳 • níng chéng yī gǔ shéng 擰成一股繩 • nòng jiǎ chéng zhēn 弄假成真 • nòng qiǎo chéng zhuō 弄巧成拙 • piān zhèng shì hé chéng cí 偏正式合成詞 • piān zhèng shì hé chéng cí 偏正式合成词 • pīn chéng 拼成 • pín lǜ hé chéng 頻率合成 • pín lǜ hé chéng 频率合成 • Píng chéng 平成 • píng fāng chéng fǎn bǐ 平方成反比 • qiē chéng 切成 • qiē chéng kuài 切成块 • qiē chéng kuài 切成塊 • qiē chéng sī 切成丝 • qiē chéng sī 切成絲 • qīng jìng hé chéng yóu 氢净合成油 • qīng jìng hé chéng yóu 氫淨合成油 • qū dǎ chéng zhāo 屈打成招 • rè chéng céng 热成层 • rè chéng céng 熱成層 • Róng chéng 榮成 • Róng chéng 荣成 • Róng chéng shì 榮成市 • Róng chéng shì 荣成市 • Róng chéng wān 榮成灣 • Róng chéng wān 荣成湾 • sān gè chòu pí jiang , hé chéng yī gè Zhū gě Liàng 三个臭皮匠,合成一个诸葛亮 • sān gè chòu pí jiang , hé chéng yī gè Zhū gě Liàng 三個臭皮匠,合成一個諸葛亮 • sān rén chéng hǔ 三人成虎 • sān wǔ chéng qún 三五成群 • shǎo chéng duō 少成多 • shào nián lǎo chéng 少年老成 • shào nǚ lù xiào liǎn , hūn shì bàn chéng quán 少女露笑脸,婚事半成全 • shào nǚ lù xiào liǎn , hūn shì bàn chéng quán 少女露笑臉,婚事半成全 • shēn chéng yán 深成岩 • Shén chéng wéi rén 神成为人 • Shén chéng wéi rén 神成為人 • shēng chǎn chéng běn 生产成本 • shēng chǎn chéng běn 生產成本 • shēng chéng 生成 • shēng chéng shù 生成树 • shēng chéng shù 生成樹 • shēng mǐ zhǔ chéng shú fàn 生米煮成熟飯 • shēng mǐ zhǔ chéng shú fàn 生米煮成熟饭 • shēng mǐ zuò chéng shú fàn 生米做成熟飯 • shēng mǐ zuò chéng shú fàn 生米做成熟饭 • shī bài shì chéng gōng zhī mǔ 失敗是成功之母 • shī bài shì chéng gōng zhī mǔ 失败是成功之母 • shí chéng 十成 • shí chéng jiǔ wěn 十成九稳 • shí chéng jiǔ wěn 十成九穩 • shǐ chéng 使成 • shǐ chéng yī tǐ 使成一体 • shǐ chéng yī tǐ 使成一體 • shì chéng qí hǔ 势成骑虎 • shì chéng qí hǔ 勢成騎虎 • shì jiā chéng pǐ 嗜痂成癖 • shì shā chéng xìng 嗜杀成性 • shì shā chéng xìng 嗜殺成性 • shì yè yǒu chéng 事业有成 • shì yè yǒu chéng 事業有成 • shōu chéng 收成 • shǒu chéng 守成 • shuǐ dào qú chéng 水到渠成 • shùn lǐ chéng zhāng 順理成章 • shùn lǐ chéng zhāng 顺理成章 • sù chéng 速成 • sù zào chéng 塑造成 • suō chéng 縮成 • suō chéng 缩成 • suō chéng yī tuán 縮成一團 • suō chéng yī tuán 缩成一团 • tí chéng 提成 • tiān chéng 天成 • Tiān wén xué Dà chéng 天文学大成 • Tiān wén xué Dà chéng 天文學大成 • tiě chǔ chéng zhēn 鐵杵成針 • tiě chǔ chéng zhēn 铁杵成针 • tōu jī bù chéng shí bǎ mǐ 偷雞不成蝕把米 • tōu jī bù chéng shí bǎ mǐ 偷鸡不成蚀把米 • tuō tāi chéng xiān 脫胎成仙 • tuō tāi chéng xiān 脱胎成仙 • wài lái chéng yǔ 外來成語 • wài lái chéng yǔ 外来成语 • wán chéng 完成 • wán chéng shí 完成时 • wán chéng shí 完成時 • wǎng luò chéng yǐn 網絡成癮 • wǎng luò chéng yǐn 网络成瘾 • wàng nǚ chéng fèng 望女成凤 • wàng nǚ chéng fèng 望女成鳳 • wàng zǐ chéng lóng 望子成龍 • wàng zǐ chéng lóng 望子成龙 • wèi chéng 未成 • wèi chéng 蔚成 • wèi chéng guān 未成冠 • wèi chéng nián rén 未成年人 • wèi chéng nián zhě 未成年者 • Wèi Liú chéng 卫留成 • Wèi Liú chéng 衛留成 • wèi rán chéng fēng 蔚然成風 • wèi rán chéng fēng 蔚然成风 • wèi wán chéng 未完成 • Wén chéng 文成 • Wén chéng xiàn 文成县 • Wén chéng xiàn 文成縣 • wú chéng 无成 • wú chéng 無成 • wú qiǎo bù chéng shū 无巧不成书 • wú qiǎo bù chéng shū 無巧不成書 • wú xīn chā liǔ liǔ chéng yīn 无心插柳柳成阴 • wú xīn chā liǔ liǔ chéng yīn 無心插柳柳成陰 • xī dú chéng yǐn 吸毒成瘾 • xī dú chéng yǐn 吸毒成癮 • xí fù áo chéng pó 媳妇熬成婆 • xí fù áo chéng pó 媳婦熬成婆 • xí guàn chéng zì rán 习惯成自然 • xí guàn chéng zì rán 習慣成自然 • xí yǐ chéng sú 习以成俗 • xí yǐ chéng sú 習以成俗 • xí yǐ chéng xìng 习以成性 • xí yǐ chéng xìng 習以成性 • xiàn chéng 现成 • xiàn chéng 現成 • xiāng fǔ xiāng chéng 相輔相成 • xiāng fǔ xiāng chéng 相辅相成 • xiāng yán chéng xí 相沿成习 • xiāng yán chéng xí 相沿成習 • xiāng yìng chéng qù 相映成趣 • Xiào chéng Wáng 孝成王 • Xīn chéng tǔ 新成土 • xīn xiǎng shì chéng 心想事成 • xíng chéng 形成 • xíng chéng céng 形成层 • xíng chéng céng 形成層 • xìng chéng shú 性成熟 • xiōng yǒu chéng lüè 胸有成略 • xiōng yǒu chéng suàn 胸有成算 • xiōng yǒu chéng zhú 胸有成竹 • xiū chéng zhèng guǒ 修成正果 • xiū liàn chéng xiān 修炼成仙 • xiū liàn chéng xiān 修煉成仙 • Xuē Fú chéng 薛福成 • xué yè yǒu chéng 学业有成 • xué yè yǒu chéng 學業有成 • xuè liú chéng hé 血流成河 • xuè shuān xíng chéng 血栓形成 • xūn táo chéng xìng 熏陶成性 • Yán chéng tǔ 盐成土 • Yán chéng tǔ 鹽成土 • yǎn chéng chuān 眼成穿 • yǎng chéng 养成 • yǎng chéng 養成 • yè bù chéng mián 夜不成眠 • yī chéng bù biàn 一成不变 • yī chéng bù biàn 一成不變 • yī jǔ chéng gōng 一举成功 • yī jǔ chéng gōng 一舉成功 • yī kǒu chī bù chéng pàng zi 一口吃不成胖子 • yī qì hē chéng 一气呵成 • yī qì hē chéng 一氣呵成 • yī shī zú chéng qiān gǔ hèn 一失足成千古恨 • yī shì wú chéng 一事无成 • yī shì wú chéng 一事無成 • yī yǔ chéng qiū 一雨成秋 • yǐ chéng xíng 已成形 • yì chéng 譯成 • yì chéng 译成 • yīn ài chéng hèn 因愛成恨 • yīn ài chéng hèn 因爱成恨 • yīn rén chéng shì 因人成事 • yǒu chéng 有成 • yǒu qíng rén zhōng chéng juàn shǔ 有情人終成眷屬 • yǒu qíng rén zhōng chéng juàn shǔ 有情人终成眷属 • yǒu yì zāi huā huā bù fā , wú xīn chā liǔ liǔ chéng yīn 有意栽花花不发,无心插柳柳成阴 • yǒu yì zāi huā huā bù fā , wú xīn chā liǔ liǔ chéng yīn 有意栽花花不發,無心插柳柳成陰 • yǒu zhì jìng chéng 有志竟成 • yǒu zhì zhě shì jìng chéng 有志者事竟成 • yǔ yīn hé chéng 語音合成 • yǔ yīn hé chéng 语音合成 • yǔ zhòu shēng chéng lùn 宇宙生成論 • yǔ zhòu shēng chéng lùn 宇宙生成论 • yù chéng 玉成 • yuē dìng sú chéng 約定俗成 • yuē dìng sú chéng 约定俗成 • zàn chéng 贊成 • zàn chéng 赞成 • zàn chéng piào 贊成票 • zàn chéng piào 赞成票 • zào chéng 造成 • zào chéng wèn tí 造成問題 • zào chéng wèn tí 造成问题 • zé chéng 責成 • zé chéng 责成 • zhǎng chéng 長成 • zhǎng chéng 长成 • zhèng cháng chéng běn 正常成本 • zhí wù huà xué chéng fèn 植物化学成分 • zhí wù huà xué chéng fèn 植物化學成分 • zhǐ yào gōng fu shēn , tiě chǔ mó chéng zhēn 只要功夫深,鐵杵磨成針 • zhǐ yào gōng fu shēn , tiě chǔ mó chéng zhēn 只要功夫深,铁杵磨成针 • zhì chéng 制成 • zhì chéng 製成 • zhì chéng pǐn 制成品 • zhōng chéng juàn shǔ 終成眷屬 • zhōng chéng juàn shǔ 终成眷属 • zhōng chéng pào yǐng 終成泡影 • zhōng chéng pào yǐng 终成泡影 • zhōng chéng yào 中成药 • zhōng chéng yào 中成藥 • zhòng zhì chéng chéng 众志成城 • zhòng zhì chéng chéng 眾志成城 • zhù chéng 鑄成 • zhù chéng 铸成 • zhù chéng dà cuò 鑄成大錯 • zhù chéng dà cuò 铸成大错 • zhuān yòng jí chéng diàn lù 专用集成电路 • zhuān yòng jí chéng diàn lù 專用集成電路 • zhuāng chéng 装成 • zhuāng chéng 裝成 • zhuó shǒu chéng chūn 着手成春 • zhuó shǒu chéng chūn 著手成春 • zhuó yǒu chéng xiào 卓有成效 • zì chéng yī jiā 自成一家 • zì xué chéng cái 自学成才 • zì xué chéng cái 自學成才 • zǒng chéng běn 总成本 • zǒng chéng běn 總成本 • zǔ chéng 組成 • zǔ chéng 组成 • zǔ chéng bù fèn 組成部分 • zǔ chéng bù fèn 组成部分 • zuò guān chéng bài 坐觀成敗 • zuò guān chéng bài 坐观成败 • zuò xiǎng qí chéng 坐享其成
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
làm xong, hoàn thành
Từ ghép 10