Có 1 kết quả:

chéng dīng ㄔㄥˊ ㄉㄧㄥ

1/1

chéng dīng ㄔㄥˊ ㄉㄧㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) (of a male) to come of age
(2) an adult male