Có 1 kết quả:

chéng jiāo ㄔㄥˊ ㄐㄧㄠ

1/1

chéng jiāo ㄔㄥˊ ㄐㄧㄠ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to complete a contract
(2) to reach a deal