Có 1 kết quả:

chéng jiāo jià ㄔㄥˊ ㄐㄧㄠ ㄐㄧㄚˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) sale price
(2) negotiated price
(3) price reached in an auction

Bình luận 0