Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
chéng rén
ㄔㄥˊ ㄖㄣˊ
1
/1
成人
chéng rén
ㄔㄥˊ ㄖㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
trưởng thành, người lớn
Từ điển Trung-Anh
adult
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bi phẫn thi - 悲憤詩
(
Thái Diễm
)
•
Bồi Trương thừa tướng tự Tùng Tư giang đông bạc Chử Cung - 陪張丞相自松滋江東泊渚宮
(
Mạnh Hạo Nhiên
)
•
Chỉnh nhân ca - 整人歌
(
Hạ Diễn
)
•
Đại học - 大學
(
Khuyết danh Việt Nam
)
•
Đề Ngọc Thanh quán - 題玉清館
(
Nguyễn Trãi
)
•
Đề toạ thượng bích - 題座上壁
(
Đặng Thái Thân
)
•
Nhân nhật lập xuân - 人日立春
(
Lư Đồng
)
•
Tạ tiên bối Phòng ký niệm chuyết thi thậm đa, dị nhật ngẫu hữu thử ký - 謝先輩防記念拙詩甚多,異日偶有此寄
(
Lý Thương Ẩn
)
•
Tân Mùi lạp ký chư ấu tử đồng tôn xuân sam thư giới - 辛未臘寄諸幼子童孫春衫書戒
(
Vũ Phạm Khải
)
•
Thập nhất nguyệt quá bạc Vịnh Sơn hiểu trú - 十一月過泊詠山曉住
(
Trần Minh Tông
)