Có 1 kết quả:

chéng rén ㄔㄥˊ ㄖㄣˊ

1/1

chéng rén ㄔㄥˊ ㄖㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to die for a good cause

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0