Có 2 kết quả:
chéng fèn ㄔㄥˊ ㄈㄣˋ • chèng fèn ㄔㄥˋ ㄈㄣˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) composition
(2) make-up
(3) ingredient
(4) element
(5) component
(6) one's social status
(7) same as 成分
(2) make-up
(3) ingredient
(4) element
(5) component
(6) one's social status
(7) same as 成分
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
thành phần, yếu tố
Bình luận 0