Có 1 kết quả:
chéng hé tǐ tǒng ㄔㄥˊ ㄏㄜˊ ㄊㄧˇ ㄊㄨㄥˇ
chéng hé tǐ tǒng ㄔㄥˊ ㄏㄜˊ ㄊㄧˇ ㄊㄨㄥˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) What a scandal!
(2) Whatever next?
(2) Whatever next?
Bình luận 0
chéng hé tǐ tǒng ㄔㄥˊ ㄏㄜˊ ㄊㄧˇ ㄊㄨㄥˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0