Có 1 kết quả:
chéng fèn ㄔㄥˊ ㄈㄣˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) composition
(2) make-up
(3) ingredient
(4) element
(5) component
(6) one's social status
(7) CL:個|个[ge4]
(2) make-up
(3) ingredient
(4) element
(5) component
(6) one's social status
(7) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0