Có 2 kết quả:
Chéng gōng ㄔㄥˊ ㄍㄨㄥ • chéng gōng ㄔㄥˊ ㄍㄨㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Chenggong or Chengkung town in Taitung county 臺東縣|台东县[Tai2 dong1 xian4], southeast Taiwan
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
thành công, thắng lợi
Từ điển Trung-Anh
(1) success
(2) to succeed
(3) CL:次[ci4],個|个[ge4]
(2) to succeed
(3) CL:次[ci4],個|个[ge4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0