Có 1 kết quả:

chéng qiān lěi wàn ㄔㄥˊ ㄑㄧㄢ ㄌㄟˇ ㄨㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. by the thousands and tens of thousands (idiom); untold numbers
(2) innumerable
(3) thousands upon thousands

Bình luận 0