Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
chéng míng
ㄔㄥˊ ㄇㄧㄥˊ
1
/1
成名
chéng míng
ㄔㄥˊ ㄇㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to make one's name
(2) to become famous
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bi ca hành - 悲歌行
(
Lý Bạch
)
•
Càn Nguyên trung ngụ cư Đồng Cốc huyện tác ca kỳ 7 - 乾元中寓居同谷縣作歌其七
(
Đỗ Phủ
)
•
Du Đằng giang dữ hữu nhân đăng Kim Chung tự, tuý hậu lưu đề - 遊藤江與友人登金鐘寺醉後留題
(
Cao Bá Quát
)
•
Ly gia hậu tác - 離家後作
(
Ung Đào
)
•
Mậu Dần niên tứ nguyệt thập lục dạ thù An Lạc tự chủ kinh tế bộ trưởng Nguyễn Khoa Kỳ tiên sinh lục thập thọ chiêu ẩm - 戊寅年四月十六夜酬安樂寺主經濟部長阮科淇先生六十壽招飲
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
•
Quá lưỡng trạng nguyên từ - 過兩狀元祠
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Sở Hán chiến xứ - 楚漢戰處
(
Nguyên Hiếu Vấn
)
•
Sơn trung khiển hứng - 山中遣興
(
Trần Nguyên Đán
)
•
Tặng kỹ Vân Anh - 贈妓雲英
(
La Ẩn
)
•
Vô đề - 無題
(
Saigō Takamori
)